Vivo Y03

- Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
- Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 4GB RAM Helio G85
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Vivo Y03
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y03 |
Tên gọi khác | V2332 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 13 tháng 3 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 13 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | Funtouch 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP, ƒ/3.0 ( Ống kính phụ ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y03
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y03 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y03 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y03 ra mắt khi nào?
Vivo Y03 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 13 tháng 3 2024.
-
Vivo Y03 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y03 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y03 nặng bao nhiêu?
Vivo Y03 nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Vivo Y03 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y03 rộng 6.56 inch.
-
Vivo Y03 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y03 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y03 có bao nhiêu camera?
Vivo Y03 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.