Vivo X70 Pro
![Vivo X70 Pro](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/64201-vivo-x70-pro.jpg)
- Hệ điều hành Android 11 Funtouch OS 14 (Quốc tế)
- Màn hình 6.56 inch 1080x2376 pixel
- Pin 4450 mAh
- Hiệu suất 8-16GB RAM Dimensity 1200
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Vivo X70 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X70 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2134A (Quốc tế) V2105 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,040 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.3 mm (6.23 inch) |
Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Schott Xensation Up |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 1200 (Quốc tế) Samsung Exynos 1080 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 5 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz (Quốc tế) 2.8 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.8 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G77 MC9 (Quốc tế) ARM Mali-G78 MP10 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch OS 14 (Quốc tế), OriginOS (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến gimbal OIS PDAF 8 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Periscope telephoto ), 1.0 μm, x5 zoom quang học, 1/4.4" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Telephoto ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/2.93" Kích thước cảm biến PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 116° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét Zeiss optics Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4450 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo X70 Pro
Hình ảnh Vivo X70 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X70 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo X70 Pro là €1,040 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X70 Pro là gì?
Vivo X70 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021
-
Vivo X70 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X70 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X70 Pro là bao nhiêu?
Vivo X70 Pro nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X70 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo X70 Pro là 6.56 inch
-
Vivo X70 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X70 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n40, n41, n77, n78, n79
-
Vivo X70 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo X70 Pro có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie