Vivo X60 Pro+
- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
- Màn hình 6.56 inch 1080x2376 pixel
- Pin 4200 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888
- Camera 50MP 4320p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Vivo X60 Pro+
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X60 Pro+ |
Bí danh kiểu mẫu | V2056A (Quốc tế) V2047 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 1 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 30 tháng 1 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €800 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.6 mm (6.24 inch) |
Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Da thuần chay Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh hoàng đế, quả cam |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 12, OriginOS 1.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Periscope telephoto ), x5 zoom quang học, 1/4.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 32 MP, ƒ/2.1, 50 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 114° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến gimbal OIS PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Pixel Shift Chạm để lấy nét Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 55 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo X60 Pro+
Đánh giá video
Hình ảnh Vivo X60 Pro+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X60 Pro+ là bao nhiêu?
Giá của Vivo X60 Pro+ là €800 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X60 Pro+ là gì?
Vivo X60 Pro+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 30 tháng 1 2021
-
Vivo X60 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X60 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X60 Pro+ là bao nhiêu?
Vivo X60 Pro+ nặng khoảng 191 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X60 Pro+ là gì?
Kích thước màn hình Vivo X60 Pro+ là 6.56 inch
-
Vivo X60 Pro+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X60 Pro+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Vivo X60 Pro+ có bao nhiêu camera?
Vivo X60 Pro+ có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie