Vivo X300

- Hệ điều hành Android 16 16 (Quốc tế)
- Màn hình 6.31 inch 1216x2640 pixel
- Pin 6040 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9500
- Camera 200MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số kỹ thuật của Vivo X300
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | X300 |
Tên gọi khác | V2509A (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 13 tháng 10 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 2025 |
Tình trạng | Sắp bán |
Giá bán | €530 |
Thiết kế
Chiều cao | 150.6 mm (5.93 inch) |
Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Hồng, Màu tím, Đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.31 inch |
Độ phân giải | 1216 × 2640 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.5% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9500 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 4.21 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 4.21 GHz – ARM Cortex-X930 3x 3.50 GHz – ARM Cortex-X930 4x 2.70 GHz – ARM Cortex-A730 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G1 Ultra MC12 (12 nhân) |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 200 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 0.56 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Quang học Zeiss Lớp phủ ống kính Zeiss T* |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 2160p @ 120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 6040 mAh |
Công suất sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 40 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo X300
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo X300 là bao nhiêu?
Giá Vivo X300 hiện ở mức €530; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Dự kiến Vivo X300 sẽ ra mắt khi nào?
Vivo X300 sẽ ra mắt vào Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 2025.
-
Vivo X300 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo X300 chưa mở bán chính thức.
-
Vivo X300 nặng bao nhiêu?
Vivo X300 nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo X300 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo X300 rộng 6.31 inch.
-
Vivo X300 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo X300 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n18, n20, n25, n26, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Vivo X300 có bao nhiêu camera?
Vivo X300 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.