Vivo X200 Ultra

Vivo X200 Ultra
  • Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
  • Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
  • Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 200MP 4320p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Vivo X200 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu X200 Ultra
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc xám, Màu sắc khác
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP69, IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1440 × 3200 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 518 ppi
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng OriginOS 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.6, 35 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
gimbal OIS

200 MP, ƒ/2.7, 85 mm ( Periscope telephoto ), 0.56 μm, x3.7 zoom quang học, 1/1.4" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 116° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng 3D LUT import
Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Zeiss optics
Lớp phủ thấu kính Zeiss T *
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Dolby Vision HDR, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 30 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
DisplayPort
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng SOS khẩn cấp qua vệ tinh (Tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ khả dụng trên model 16GB + 1TB
Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo X200 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo X200 Ultra không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Vivo X200 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Vivo X200 Ultra là 6.78 inch

  • Vivo X200 Ultra có bao nhiêu camera?

    Vivo X200 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie