Vivo X200 Ultra

- Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
- Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 200MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số Vivo X200 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X200 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | V2454A (Quốc tế) V2454DA (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 21 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 29 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €780 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 229 g (8.08 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, màu đỏ, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP69, IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 510 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.2% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính giáp pha lê |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | OriginOS 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 35 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF gimbal OIS 200 MP, ƒ/2.3, 85 mm ( Periscope telephoto ), 0.56 μm, x3.7 zoom quang học, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 14 mm, 116° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit LOG, Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 40 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (Tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ khả dụng trên model 16GB + 1TB Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X200 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X200 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Vivo X200 Ultra là €780 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X200 Ultra là gì?
Vivo X200 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 29 tháng 4 2025
-
Vivo X200 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X200 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X200 Ultra là bao nhiêu?
Vivo X200 Ultra nặng khoảng 229 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X200 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Vivo X200 Ultra là 6.82 inch
-
Vivo X200 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X200 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89
-
Vivo X200 Ultra có bao nhiêu camera?
Vivo X200 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie