Vivo X100

- Hệ điều hành Android 14 14 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9300
- Camera 64MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Vivo X100
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X100 |
Bí danh kiểu mẫu | V2309A (Quốc tế) V2308 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 13 tháng 11 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 21 tháng 11 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹47,590 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 202 g (7.13 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, quả cam, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 452 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.25 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5T |
GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ), 1/1.49" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 11 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X100
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X100 là bao nhiêu?
Giá của Vivo X100 là ₹47,590 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X100 là gì?
Vivo X100 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 21 tháng 11 2023
-
Vivo X100 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X100 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X100 là bao nhiêu?
Vivo X100 nặng khoảng 202 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X100 là gì?
Kích thước màn hình Vivo X100 là 6.78 inch
-
Vivo X100 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X100 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Vivo X100 có bao nhiêu camera?
Vivo X100 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie