Vivo V9 6GB

- Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4
- Màn hình 6.3 inch 1080x2280 pixel
- Pin 3260 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 660
- Camera 13MP 2160p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Vivo V9 6GB
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V9 6GB |
Bí danh kiểu mẫu | 1851 (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €300 |
Thiết kế
Chiều cao | 154.8 mm (6.09 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 660 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 512 |
RAM | 6GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Funtouch 4 |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 PDAF 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.28 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3260 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat12 600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo V9 6GB
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V9 6GB là bao nhiêu?
Giá của Vivo V9 6GB là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V9 6GB là gì?
Vivo V9 6GB được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018
-
Vivo V9 6GB có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo V9 6GB không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Vivo V9 6GB là bao nhiêu?
Vivo V9 6GB nặng khoảng 150 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V9 6GB là gì?
Kích thước màn hình Vivo V9 6GB là 6.3 inch
-
Vivo V9 6GB có bao nhiêu camera?
Vivo V9 6GB có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Vivo V9 6GB không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Vivo V9 6GB