Vivo V29e (India)
- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
- Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS
Thông số Vivo V29e (India)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V29e (India) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 8 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 07 tháng 9 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €300 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 74.9 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 181 g (6.38 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.1% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Funtouch 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.45, 22 mm ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo V29e (India)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V29e (India) là bao nhiêu?
Giá của Vivo V29e (India) là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V29e (India) là gì?
Vivo V29e (India) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 07 tháng 9 2023
-
Vivo V29e (India) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo V29e (India) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo V29e (India) là bao nhiêu?
Vivo V29e (India) nặng khoảng 181 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V29e (India) là gì?
Kích thước màn hình Vivo V29e (India) là 6.78 inch
-
Vivo V29e (India) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo V29e (India) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n77, n78
-
Vivo V29e (India) có bao nhiêu camera?
Vivo V29e (India) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie