Vivo V23 5G

Vivo V23 5G
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 14
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4200 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 920
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Vivo V23 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V23 5G
Bí danh kiểu mẫu V2130 (Quốc tế)
V2303 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 05 tháng 1 2022
Phát hành Thứ Tư, ngày 19 tháng 1 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €273.91

Thiết kế

Chiều cao 157.2 mm (6.19 inch)
Chiều rộng 72.4 mm (2.85 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 179 g (6.31 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.0%
Bảo vệ màn hình Schott Xensation Up
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 920 (Quốc tế)
MediaTek Dimensity 920 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 6 nm (Quốc tế)
6 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz (Quốc tế)
2.5 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55 (Quốc tế)

Cortex-A78
Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế)
ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế)
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Sáu camera 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động

8 MP, ƒ/2.3, 105° ( Góc cực rộng )
50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.3, 105° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone, Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4200 mAh
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây từ 0-68% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo V23 5G

Đánh giá video

  • Infofull
    Infofull Mở hộp

Hình ảnh Vivo V23 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo V23 5G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo V23 5G là €273.91 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo V23 5G là gì?

    Vivo V23 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 19 tháng 1 2022

  • Vivo V23 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo V23 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo V23 5G là bao nhiêu?

    Vivo V23 5G nặng khoảng 179 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo V23 5G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V23 5G là 6.44 inch

  • Vivo V23 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo V23 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Vivo V23 5G có bao nhiêu camera?

    Vivo V23 5G có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera bốn cho selfie