Vivo T2x
 
 -  Hệ điều hành Android 12 OriginOS 2.0
-  Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
-  Pin 6000 mAh
-  Hiệu năng 6/8GB RAM Dimensity 1300
-  Camera 50MP 2160p
-  Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Vivo T2x
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo | 
| Model | T2x | 
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 30 tháng 5 2022 | 
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €220 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) | 
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) | 
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) | 
| Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính | 
| Màu sắc | Đen, Xanh dương | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.58 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel | 
| Tần số quét | 144 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.5% | 
| Độ sáng tối đa | 650 cd/m² | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 1300 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 6 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 3 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | ARM Mali-G77 MC9 | 
| RAM | 6GB, 8GB | 
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 | 
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) | 
| Giao diện | OriginOS 2.0 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps | 
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 44 W | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.2 | 
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo T2x
Câu hỏi thường gặp
-  Giá Vivo T2x là bao nhiêu?Giá Vivo T2x hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  Vivo T2x ra mắt khi nào?Vivo T2x chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022. 
-  Vivo T2x đang bán tại cửa hàng không?Có, Vivo T2x vẫn được phân phối chính hãng. 
-  Vivo T2x nặng bao nhiêu?Vivo T2x nặng khoảng 202 g. 
-  Màn hình Vivo T2x rộng bao nhiêu?Màn hình Vivo T2x rộng 6.58 inch. 
-  Vivo T2x có hỗ trợ 5G không?Có, Vivo T2x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78. 
-  Vivo T2x có bao nhiêu camera?Vivo T2x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
  
  
 