Vivo T1x (India)

- Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Vivo T1x (India)
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | T1x (India) |
Tên gọi khác | V2143 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 7 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 27 tháng 7 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Gravity Black, Space Blue |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 6GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện | Funtouch 12 |
Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo T1x (India)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo T1x (India) là bao nhiêu?
Giá Vivo T1x (India) hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo T1x (India) ra mắt khi nào?
Vivo T1x (India) chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 27 tháng 7 2022.
-
Vivo T1x (India) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo T1x (India) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo T1x (India) nặng bao nhiêu?
Vivo T1x (India) nặng khoảng 182 g.
-
Màn hình Vivo T1x (India) rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo T1x (India) rộng 6.58 inch.
-
Vivo T1x (India) có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo T1x (India) không hỗ trợ 5G.
-
Vivo T1x (India) có bao nhiêu camera?
Vivo T1x (India) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo T1x (India) không?
Có, Vivo T1x (India) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.