Vivo S6 5G
Thông số kỹ thuật của Vivo S6 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | S6 5G |
| Tên gọi khác | V1962A (Trung Quốc) V1962BA (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 12 tháng 4 2020 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 12 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹28,690 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Streamer Secret, Trắng / xanh |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.44 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 980 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A77 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP5 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Funtouch 10.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo S6 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo S6 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo S6 5G là bao nhiêu?
Giá Vivo S6 5G hiện ở mức ₹28,690; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo S6 5G ra mắt khi nào?
Vivo S6 5G chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 12 tháng 4 2020.
-
Vivo S6 5G đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo S6 5G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo S6 5G nặng bao nhiêu?
Vivo S6 5G nặng khoảng 181 g.
-
Màn hình Vivo S6 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo S6 5G rộng 6.44 inch.
-
Vivo S6 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo S6 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n41, n77, n78.
-
Vivo S6 5G có bao nhiêu camera?
Vivo S6 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.