Vivo S18e

  • Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4800 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 7200
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo S18e

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model S18e
Tên gọi khác V2334A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 14 tháng 12 2023
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 14 tháng 12 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €270

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 74.9 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 193 g (6.81 oz)
Chất liệu Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu tím, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.3%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7200
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.8 GHz – Cortex-A715
6x 2.0 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU ARM Mali-G610 MC4
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện OriginOS 4

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.65 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4800 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo S18e

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo S18e là bao nhiêu?

    Giá Vivo S18e hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo S18e ra mắt khi nào?

    Vivo S18e chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 14 tháng 12 2023.

  • Vivo S18e đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo S18e vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo S18e nặng bao nhiêu?

    Vivo S18e nặng khoảng 193 g.

  • Màn hình Vivo S18e rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo S18e rộng 6.67 inch.

  • Vivo S18e có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo S18e hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Vivo S18e có bao nhiêu camera?

    Vivo S18e có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.