Vivo NEX S

Vivo NEX S
  • Hệ điều hành Android 8.1 9.0, Funtouch 6.6
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2316 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 845
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Vivo NEX S

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu NEX S
Bí danh kiểu mẫu 1805 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €700

Thiết kế

Chiều cao 162 mm (6.38 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Đen, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2316 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.0%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 845
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.8 GHz – Cortex-A75
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 630
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 6.6

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
4-axis OIS
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 22.5 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GNSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo NEX S

Đánh giá video

  • Flossy Carter
    Flossy Carter Mở hộp
  • JerryRigEverything
    JerryRigEverything Kiểm tra

Hình ảnh Vivo NEX S

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo NEX S là bao nhiêu?

    Giá của Vivo NEX S là €700 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo NEX S là gì?

    Vivo NEX S được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018

  • Vivo NEX S có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo NEX S có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo NEX S là bao nhiêu?

    Vivo NEX S nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo NEX S là gì?

    Kích thước màn hình Vivo NEX S là 6.59 inch

  • Vivo NEX S có bao nhiêu camera?

    Vivo NEX S có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie