Vivo iQOO Pro

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.1
- Màn hình 6.41 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 855+
- Camera 48MP 720p
- ROM 128GB UFS 3.0
Thông số Vivo iQOO Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V1922A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €410 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.8 mm (6.25 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 215 g (7.58 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.41 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.96 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.96 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 1920 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.28 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (7CA) Cat20 2000/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo iQOO Pro
Hình ảnh Vivo iQOO Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Pro là €410 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO Pro là gì?
Vivo iQOO Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019
-
Vivo iQOO Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Pro là bao nhiêu?
Vivo iQOO Pro nặng khoảng 215 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Pro là 6.41 inch
-
Vivo iQOO Pro có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie