Vivo iQOO 12 Pro
- Hệ điều hành Android 14 14 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
- Pin 5100 mAh
- Hiệu năng 16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 64MP 4320p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO 12 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO 12 Pro |
| Tên gọi khác | V2329A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 11 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 14 tháng 11 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €650 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
| Màu sắc | Đen, Trắng (với thương hiệu BMW M), Đỏ |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 518 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.4% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO 12 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO 12 Pro là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO 12 Pro hiện ở mức €650; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO 12 Pro ra mắt khi nào?
Vivo iQOO 12 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 11 2023.
-
Vivo iQOO 12 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO 12 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO 12 Pro nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO 12 Pro nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình Vivo iQOO 12 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO 12 Pro rộng 6.78 inch.
-
Vivo iQOO 12 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO 12 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Vivo iQOO 12 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO 12 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.