Ulefone Armor X10
Thông số kỹ thuật của Ulefone Armor X10
Tổng quan
| Thương hiệu | Ulefone |
| Model | Armor X10 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 12 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 12 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.2 mm (6.23 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 14.6 mm (0.57 inch) |
| Trọng lượng | 256 g (9.03 oz) |
| Màu sắc | Đen xám |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.45 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 63.2% |
| Kính bảo vệ | Chống rơi (tối đa 1,2 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5180 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/150 Mbps, HSPA 21/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Ulefone Armor X10
Video đánh giá
Hình ảnh Ulefone Armor X10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Ulefone Armor X10 là bao nhiêu?
Giá Ulefone Armor X10 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Ulefone Armor X10 ra mắt khi nào?
Ulefone Armor X10 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 12 2021.
-
Ulefone Armor X10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Ulefone Armor X10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Ulefone Armor X10 nặng bao nhiêu?
Ulefone Armor X10 nặng khoảng 256 g.
-
Màn hình Ulefone Armor X10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Ulefone Armor X10 rộng 5.45 inch.
-
Ulefone Armor X10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Ulefone Armor X10 không hỗ trợ 5G.
-
Ulefone Armor X10 có bao nhiêu camera?
Ulefone Armor X10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.