Tecno Spark Go 2020

- Hệ điều hành Android 10 HiOS 6.2
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2GB RAM Helio A20
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Tecno Spark Go 2020
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Spark Go 2020 |
Bí danh kiểu mẫu | KE5S (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 9 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 07 tháng 9 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Aqua Blue, Màu ngọc bích băng, Bầu trời đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.2% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A20 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | IMG PowerVR GE8300 |
RAM | 2GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | HiOS 6.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Tecno Spark Go 2020
Hình ảnh Tecno Spark Go 2020
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Spark Go 2020 là bao nhiêu?
Giá của Tecno Spark Go 2020 là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Spark Go 2020 là gì?
Tecno Spark Go 2020 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 07 tháng 9 2020
-
Tecno Spark Go 2020 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Spark Go 2020 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Tecno Spark Go 2020 là bao nhiêu?
Tecno Spark Go 2020 nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Tecno Spark Go 2020 là gì?
Kích thước màn hình Tecno Spark Go 2020 là 6.52 inch
-
Tecno Spark Go 2020 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Tecno Spark Go 2020 không hỗ trợ mạng 5G
-
Tecno Spark Go 2020 có bao nhiêu camera?
Tecno Spark Go 2020 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie