Tecno Spark Go (2019)
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark Go (2019)
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark Go (2019) |
| Tên gọi khác | KC1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹5,599 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.1 mm (6.15 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 174 g (6.14 oz) |
| Màu sắc | Tinh vân đen, Màu tím hoàng gia |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 78% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 1GB, 2GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 1GB RAM 16GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | HIOS 5.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark Go (2019)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark Go (2019) là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark Go (2019) hiện ở mức ₹5,599; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark Go (2019) ra mắt khi nào?
Tecno Spark Go (2019) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019.
-
Tecno Spark Go (2019) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Tecno Spark Go (2019) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Tecno Spark Go (2019) nặng bao nhiêu?
Tecno Spark Go (2019) nặng khoảng 174 g.
-
Màn hình Tecno Spark Go (2019) rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark Go (2019) rộng 6.1 inch.
-
Tecno Spark Go (2019) có bao nhiêu camera?
Tecno Spark Go (2019) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.