Tecno Spark Go
- Hệ điều hành Android 9.0 HIOS 5.0
- Màn hình 6.1 inch 720x1560 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 1/2GB RAM Helio A22
- Camera 8MP 1080p
- ROM 16GB eMMC 5.1
Thông số Tecno Spark Go
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Spark Go |
Bí danh kiểu mẫu | KC1 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹5,599 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.1 mm (6.15 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 174 g (6.14 oz) |
Màu sắc | Tinh vân đen, Màu tím hoàng gia |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 78.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3, LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 1GB, 2GB |
ROM | 16GB |
Phiên bản | 16GB 1GB RAM 16GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | HIOS 5.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Tecno Spark Go
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Spark Go là bao nhiêu?
Giá của Tecno Spark Go là ₹5,599 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Spark Go là gì?
Tecno Spark Go được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019
-
Tecno Spark Go có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Spark Go có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Tecno Spark Go là bao nhiêu?
Tecno Spark Go nặng khoảng 174 gram
-
Kích thước màn hình của Tecno Spark Go là gì?
Kích thước màn hình Tecno Spark Go là 6.1 inch
-
Tecno Spark Go có bao nhiêu camera?
Tecno Spark Go có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie