Tecno Pova Curve

- Hệ điều hành Android 15 HIOS 15
- Màn hình 6.78 inch 1080x2436 pixel
- Pin 5500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 7300 Ultra
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Tecno Pova Curve
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Pova Curve |
Bí danh kiểu mẫu | LJ8k (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 05 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 177 g (6.24 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2436 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Mediatek Dimensity 7300 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), nâng cấp dự kiến lên Android 16 (Baklava) |
Giao diện người dùng | HIOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 45 phút (như quảng cáo) Sạc có dây từ 0-50% trong 15 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Tecno Pova Curve
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Pova Curve là bao nhiêu?
Giá của Tecno Pova Curve là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Tecno Pova Curve là gì?
Tecno Pova Curve sẽ được phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 05 tháng 6 2025
-
Tecno Pova Curve có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Tecno Pova Curve không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Tecno Pova Curve là bao nhiêu?
Tecno Pova Curve nặng khoảng 177 gram
-
Kích thước màn hình của Tecno Pova Curve là gì?
Kích thước màn hình Tecno Pova Curve là 6.78 inch
-
Tecno Pova Curve có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Tecno Pova Curve hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Tecno Pova Curve có bao nhiêu camera?
Tecno Pova Curve có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie