Tecno Spark 6 Go
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark 6 Go
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark 6 Go |
| Tên gọi khác | KE5j (Quốc tế) KE5k (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 23 tháng 11 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 23 tháng 11 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €70 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Màu sắc | Aqua Blue, Màu ngọc bích băng, Màu trắng bí ẩn |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.2% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A20 (Quốc tế) MediaTek Helio A25 (Quốc tế) |
| Số nhân CPU | 4 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm (Quốc tế) 12 nm (Quốc tế) |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz (Quốc tế) 1.8 GHz (Quốc tế) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 (Quốc tế) Cortex-A53 (Quốc tế) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
| GPU | IMG PowerVR GE8300 (Quốc tế) IMG PowerVR GE8320 (Quốc tế) |
| RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | HiOS 6.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8 Đèn flash tự động 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 1800 / 850 / 900 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Tecno Spark 6 Go
Video đánh giá
Hình ảnh Tecno Spark 6 Go
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark 6 Go là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark 6 Go hiện ở mức €70; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark 6 Go ra mắt khi nào?
Tecno Spark 6 Go chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 23 tháng 11 2020.
-
Tecno Spark 6 Go đang bán tại cửa hàng không?
Không, Tecno Spark 6 Go đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Tecno Spark 6 Go nặng bao nhiêu?
Tecno Spark 6 Go nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Tecno Spark 6 Go rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark 6 Go rộng 6.52 inch.
-
Tecno Spark 6 Go có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark 6 Go không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark 6 Go có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 6 Go có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.