Tecno Spark 6 Go
- Hệ điều hành Android 10 HiOS 6.2
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2-4GB RAM Helio A20
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Tecno Spark 6 Go
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Spark 6 Go |
Bí danh kiểu mẫu | KE5j (Quốc tế) KE5k (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 22 tháng 11 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 23 tháng 11 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €70 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Aqua Blue, Màu ngọc bích băng, Màu trắng bí ẩn |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.2% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A20 (Quốc tế) MediaTek Helio A25 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 4 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 12 nm (Quốc tế) 12 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz (Quốc tế) 1.8 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 (Quốc tế) Cortex-A53 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | IMG PowerVR GE8300 (Quốc tế) IMG PowerVR GE8320 (Quốc tế) |
RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | HiOS 6.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Tecno Spark 6 Go
Đánh giá video
Hình ảnh Tecno Spark 6 Go
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Spark 6 Go là bao nhiêu?
Giá của Tecno Spark 6 Go là €70 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Spark 6 Go là gì?
Tecno Spark 6 Go được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 23 tháng 11 2020
-
Tecno Spark 6 Go có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 6 Go có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Tecno Spark 6 Go là bao nhiêu?
Tecno Spark 6 Go nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Tecno Spark 6 Go là gì?
Kích thước màn hình Tecno Spark 6 Go là 6.52 inch
-
Tecno Spark 6 Go có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Tecno Spark 6 Go không hỗ trợ mạng 5G
-
Tecno Spark 6 Go có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 6 Go có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie