Tecno Spark 6 Air
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark 6 Air
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark 6 Air |
| Tên gọi khác | KE6 (Quốc tế) KE6j (Quốc tế) KF6 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €90 |
Thiết kế
| Chiều cao | 174.7 mm (6.88 inch) |
| Chiều rộng | 79.4 mm (3.13 inch) |
| Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
| Màu sắc | Mây trắng, Sao chổi đen, Màu xanh đại dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 7 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 256 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.9% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | HiOS 6.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8 Đèn flash tự động 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark 6 Air
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark 6 Air là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark 6 Air hiện ở mức €90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark 6 Air ra mắt khi nào?
Tecno Spark 6 Air chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020.
-
Tecno Spark 6 Air đang bán tại cửa hàng không?
Không, Tecno Spark 6 Air đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Màn hình Tecno Spark 6 Air rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark 6 Air rộng 7 inch.
-
Tecno Spark 6 Air có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark 6 Air không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark 6 Air có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 6 Air có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.