Tecno Spark 6 Air
![Tecno Spark 6 Air](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/tecno-spark-6-air.jpg)
- Hệ điều hành Android 10 HiOS 6.2
- Màn hình 7.0 inch 720x1640 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 2/3GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Tecno Spark 6 Air
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Spark 6 Air |
Bí danh kiểu mẫu | KE6 (Quốc tế) KE6j (Quốc tế) KF6 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 30 tháng 7 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €90 |
Thiết kế
Chiều cao | 174.7 mm (6.88 inch) |
Chiều rộng | 79.4 mm (3.13 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Màu sắc | Mây trắng, Sao chổi đen, Màu xanh đại dương |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 256 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | HiOS 6.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8 Đèn flash tự động 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Tecno Spark 6 Air
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Spark 6 Air là bao nhiêu?
Giá của Tecno Spark 6 Air là €90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Spark 6 Air là gì?
Tecno Spark 6 Air được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 06 tháng 8 2020
-
Tecno Spark 6 Air có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 6 Air có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Tecno Spark 6 Air là gì?
Kích thước màn hình Tecno Spark 6 Air là 7.0 inch
-
Tecno Spark 6 Air có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Tecno Spark 6 Air không hỗ trợ mạng 5G
-
Tecno Spark 6 Air có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 6 Air có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie