Tecno Spark 6
Thông số kỹ thuật của Tecno Spark 6
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Spark 6 |
| Tên gọi khác | KE7 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 9 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 170.8 mm (6.72 inch) |
| Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Màu sắc | Sao chổi đen, Màu cam động, Misty Violet, Màu xanh đại dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.8 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1640 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 263 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.2% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G70 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.7 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | HIOS 7.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 16 MP Đèn flash tự động 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Tecno Spark 6
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Tecno Spark 6 là bao nhiêu?
Giá Tecno Spark 6 hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Tecno Spark 6 ra mắt khi nào?
Tecno Spark 6 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 9 2020.
-
Tecno Spark 6 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Tecno Spark 6 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Màn hình Tecno Spark 6 rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Spark 6 rộng 6.8 inch.
-
Tecno Spark 6 có hỗ trợ 5G không?
Không, Tecno Spark 6 không hỗ trợ 5G.
-
Tecno Spark 6 có bao nhiêu camera?
Tecno Spark 6 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.