Tecno Pova 2
- Hệ điều hành Android 11 HIOS 7.6
- Màn hình 6.9 inch 1080x2460 pixel
- Pin 7000 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G85
- Camera 48MP 1440p
- ROM 64/128GB
Thông số Tecno Pova 2
Tổng quan
nhãn hiệu | Tecno |
kiểu mẫu | Pova 2 |
Bí danh kiểu mẫu | LE7 (Quốc tế) LE7n (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 03 tháng 6 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 173.3 mm (6.82 inch) |
Chiều rộng | 78.8 mm (3.10 inch) |
Độ dày | 9.6 mm (0.38 inch) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Kính trước |
Màu sắc | Dazzle Black, Màu bạc cực, Power Blue |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 389 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.8% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | HIOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash bốn LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 7000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Băng tần kép, Điểm truy cập di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Tecno Pova 2
Đánh giá video
Hình ảnh Tecno Pova 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Tecno Pova 2 là bao nhiêu?
Giá của Tecno Pova 2 là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Tecno Pova 2 là gì?
Tecno Pova 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 2021
-
Tecno Pova 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Tecno Pova 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Tecno Pova 2 là gì?
Kích thước màn hình Tecno Pova 2 là 6.9 inch
-
Tecno Pova 2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Tecno Pova 2 không hỗ trợ mạng 5G
-
Tecno Pova 2 có bao nhiêu camera?
Tecno Pova 2 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie