Tecno Camon CX Air
- Hệ điều hành Android 7.0
- Màn hình 5.5 inch 720x1280 pixel
- Pin 3200 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 2GB RAM MT6737
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 16GB
Thông số kỹ thuật của Tecno Camon CX Air
Tổng quan
| Thương hiệu | Tecno |
| Model | Camon CX Air |
| Tên gọi khác | CX Air (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2017 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2017 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Thiết kế
| Chiều cao | 153 mm (6.02 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 6.6 mm (0.26 inch) |
| Trọng lượng | 150 g (5.29 oz) |
| Màu sắc | Champagne Gold., Màu xanh lam thanh lịch, Sky Gray. |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 72.3% |
| Kính bảo vệ | NEG |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6737 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | ARM Mali-T720 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 7.0 (Nougat) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3200 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Micro-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Tecno Camon CX Air
Hình ảnh Tecno Camon CX Air
Câu hỏi thường gặp
-
Tecno Camon CX Air ra mắt khi nào?
Tecno Camon CX Air chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2017.
-
Tecno Camon CX Air đang bán tại cửa hàng không?
Không, Tecno Camon CX Air đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Tecno Camon CX Air nặng bao nhiêu?
Tecno Camon CX Air nặng khoảng 150 g.
-
Màn hình Tecno Camon CX Air rộng bao nhiêu?
Màn hình Tecno Camon CX Air rộng 5.5 inch.
-
Tecno Camon CX Air có bao nhiêu camera?
Tecno Camon CX Air có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.