Sony Xperia 1 IV

Sony Xperia 1 IV
  • Hệ điều hành Android 12 Android 13
  • Màn hình 6.5 inch 1644x3840 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS

Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 1 IV

Tổng quan

Thương hiệu Sony
Model Xperia 1 IV
Tên gọi khác XQCT62-B (Quốc tế)
XQCT54 (Quốc tế)
XQCT54C0V.YD (Quốc tế)
XQCT54C0B.YD (Quốc tế)
XQCT54C0W.YD (Quốc tế)
XQCT54C0V.EEAC (Quốc tế)
XQCT54C0B.EEAC (Quốc tế)
XQ-CT72 (Quốc tế)
XQ-CT54 (Quốc tế)
XQ-CT62 (Quốc tế)
SO-51C (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 11 tháng 5 2022
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 11 tháng 6 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €496
$1,120

Thiết kế

Chiều cao 165 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 71 mm (2.80 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus
Màu sắc Đen, Tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP65, IP68

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1644 × 3840 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 643 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.2%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 12 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.3, 85 mm ( Tele ), 1/3.5" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 124° ( Góc siêu rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF

0.3 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Theo dõi mắt
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Quang học Zeiss
Lớp phủ ống kính Zeiss T*
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 5-Axis Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)
Cảm biến Cảm biến ToF 3D

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video 5-Axis Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc không dây
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Hệ thống rung linh hoạt
hỗ trợ gốc cho máy ảnh Sony Alpha
Nguồn điện lập trình được (PPS)
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Sony Xperia 1 IV

Video đánh giá

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá

Hình ảnh Sony Xperia 1 IV

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Sony Xperia 1 IV là bao nhiêu?

    Giá Sony Xperia 1 IV hiện ở mức $1,120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Sony Xperia 1 IV ra mắt khi nào?

    Sony Xperia 1 IV chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 11 tháng 6 2022.

  • Sony Xperia 1 IV đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Sony Xperia 1 IV vẫn được phân phối chính hãng.

  • Sony Xperia 1 IV nặng bao nhiêu?

    Sony Xperia 1 IV nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Sony Xperia 1 IV rộng bao nhiêu?

    Màn hình Sony Xperia 1 IV rộng 6.5 inch.

  • Sony Xperia 1 IV có hỗ trợ 5G không?

    Có, Sony Xperia 1 IV hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79, n260, n261.

  • Sony Xperia 1 IV có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia 1 IV có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.