Sonim XP400

- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.5 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Sonim XP400
Tổng quan
nhãn hiệu | Sonim |
kiểu mẫu | XP400 |
Công bố | Thứ Tư, ngày 22 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 22 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £373.81 €349 |
Thiết kế
Chiều cao | 170 mm (6.69 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 10.2 mm (0.40 inch) |
Khối lượng | 230 g (8.11 oz) |
Màu sắc | Đen |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 272 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 76.5% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 613 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b68 (700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Sonim XP400
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Sonim XP400 là bao nhiêu?
Giá của Sonim XP400 là £373.81 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Sonim XP400 là gì?
Sonim XP400 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 22 tháng 1 2025
-
Sonim XP400 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Sonim XP400 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Sonim XP400 là bao nhiêu?
Sonim XP400 nặng khoảng 230 gram
-
Kích thước màn hình của Sonim XP400 là gì?
Kích thước màn hình Sonim XP400 là 6.5 inch
-
Sonim XP400 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Sonim XP400 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n71, n75, n77, n78
-
Sonim XP400 có bao nhiêu camera?
Sonim XP400 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie