Sonim XP10
Thông số kỹ thuật của Sonim XP10
Tổng quan
| Thương hiệu | Sonim |
| Model | XP10 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 02 tháng 12 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 28 tháng 3 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
| Chiều rộng | 77.5 mm (3.05 inch) |
| Độ dày | 16.4 mm (0.65 inch) |
| Trọng lượng | 320 g (11.29 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 60 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 439 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 62.6% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus, Chống rơi (tối đa 2 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP ( Góc rộng ) PDAF 8 MP ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n14 (700), n25 (1900), n30 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/mc |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Chân cắm sạc hoặc kết nối phụ kiện, Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Cảm biến vân tay phía trước Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Sonim XP10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Sonim XP10 là bao nhiêu?
Giá Sonim XP10 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Sonim XP10 ra mắt khi nào?
Sonim XP10 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 28 tháng 3 2023.
-
Sonim XP10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Sonim XP10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Sonim XP10 nặng bao nhiêu?
Sonim XP10 nặng khoảng 320 g.
-
Màn hình Sonim XP10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Sonim XP10 rộng 5.5 inch.
-
Sonim XP10 có hỗ trợ 5G không?
Có, Sonim XP10 hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n14, n25, n30, n41, n48, n66, n71, n77, n78.
-
Sonim XP10 có bao nhiêu camera?
Sonim XP10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.