Sharp Aquos R9 pro
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.7 inch 1440x3120 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 50.3MP
- ROM 512GB
Thông số Sharp Aquos R9 pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Sharp |
kiểu mẫu | Aquos R9 pro |
Bí danh kiểu mẫu | SH-54E (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 29 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 229 g (8.08 oz) |
Màu sắc | Đen |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | PRO IGZO LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tốc độ làm tươi | 240 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 513 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 735 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50.3 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1/0.98" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50.3 MP, ƒ/2.6, 65 mm ( Telephoto ), x2.8 zoom quang học, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50.3 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) LEIC LENS Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Tính năng video | Dolby Vision HDR, Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50.3 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Sharp Aquos R9 pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Sharp Aquos R9 pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Sharp Aquos R9 pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Sharp Aquos R9 pro là bao nhiêu?
Sharp Aquos R9 pro nặng khoảng 229 gram
-
Kích thước màn hình của Sharp Aquos R9 pro là gì?
Kích thước màn hình Sharp Aquos R9 pro là 6.7 inch
-
Sharp Aquos R9 pro có bao nhiêu camera?
Sharp Aquos R9 pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie