Sharp Aquos R9
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 7+ Gen 3
- Camera 50.3MP 2160p
- ROM 256GB UFS 4.0
Thông số Sharp Aquos R9
Tổng quan
nhãn hiệu | Sharp |
kiểu mẫu | Aquos R9 |
Bí danh kiểu mẫu | SH-M28SG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 18 tháng 7 2024 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €550 |
Thiết kế
Chiều cao | 156 mm (6.14 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Màu xanh lá, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | PRO IGZO LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 240 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.6% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Tuân theo MIL-STD-810G |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.8 GHz – Cortex-X4 4x 2.6 GHz – Cortex-A720 3x 1.9 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 732 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50.3 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50.3 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) LEIC LENS Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50.3 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Sharp Aquos R9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Sharp Aquos R9 là bao nhiêu?
Giá của Sharp Aquos R9 là €550 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Sharp Aquos R9 là gì?
Sharp Aquos R9 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024
-
Sharp Aquos R9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Sharp Aquos R9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Sharp Aquos R9 là bao nhiêu?
Sharp Aquos R9 nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Sharp Aquos R9 là gì?
Kích thước màn hình Sharp Aquos R9 là 6.5 inch
-
Sharp Aquos R9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Sharp Aquos R9 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Sharp Aquos R9 có bao nhiêu camera?
Sharp Aquos R9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie