Samsung Galaxy Z Fold7

Samsung Galaxy Z Fold7
  • Hệ điều hành Android 16 One UI 8
  • Màn hình 8 inch 1968x2184 pixel
  • Pin 4400 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 200MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Z Fold7

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy Z Fold7
Tên gọi khác SM-F966B (Quốc tế)
SM-F966B/DS (Quốc tế)
SM-F966U (Quốc tế)
SM-F966U1 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 09 tháng 7 2025
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $1,849.99
C$2,499.99
£1,714
€1,289.90
₹174,999

Thiết kế

Chiều cao 158.4 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 143.2 mm (5.64 inch)
Độ dày 4.2 mm (0.17 inch)
Trọng lượng 215 g (7.58 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
Khung: Nhôm Armor Cao cấp
Khung: Nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass Ceramic 2 (gập lại)
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Màu bạc hà, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP48
Đặc điểm thiết kế Khung nhôm Armor tiên tiến, Điện thoại gập

Màn hình

Loại màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X, Gập Dynamic LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 8 inch
Độ phân giải 1968 × 2184 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 368 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Kính bảo vệ Corning Gorilla Glass Ceramic 2, Mohs cấp độ 1
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 8 Elite (Gen 4) (Quốc tế)
Số nhân CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Tiến trình sản xuất 3 nm (Quốc tế)
3 nm (Quốc tế)
Xung nhịp tối đa 4320 MHz (Quốc tế)
4320 MHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M (Quốc tế)

2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M (Quốc tế)
Chuẩn RAM LPDDR5X (Quốc tế)
LPDDR5X (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) (Quốc tế)
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 200 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 60 fps
1080p @ 60/120/240 fps
Tính năng quay video 10-bit HDR, Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 10 MP, ƒ/2.2, 18 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm
Camera dưới màn hình

10 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm
Cùng camera trên nắp lưng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4400 mAh
Công suất sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
Quick Charge 2
Samsung DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
Lớp tấm titan để gia cố màn hình
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold7

Video đánh giá

  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Fold7

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy Z Fold7 là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy Z Fold7 hiện ở mức $1,849.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy Z Fold7 ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy Z Fold7 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025.

  • Samsung Galaxy Z Fold7 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold7 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy Z Fold7 nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Fold7 nặng khoảng 215 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy Z Fold7 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy Z Fold7 rộng 8 inch.

  • Samsung Galaxy Z Fold7 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold7 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n257, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy Z Fold7 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Fold7 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.