Samsung Galaxy Z Fold6

Samsung Galaxy Z Fold6
  • Hệ điều hành Android 14 One UI 6.1.1
  • Màn hình 7.6 inch 1856x2160 pixel
  • Pin 4400 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Z Fold6

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy Z Fold6
Tên gọi khác SM-F956B (Quốc tế)
SM-F956B/DS (Quốc tế)
SM-F956U (Quốc tế)
SM-F956U1 (Quốc tế)
SM-F956N (Quốc tế)
SM-F956W (Quốc tế)
SM-F9560 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 10 tháng 7 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 24 tháng 7 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €796.44
$904
£749.50
₹88,399

Thiết kế

Chiều cao 153.5 mm (6.04 inch)
Chiều rộng 132.6 mm (5.22 inch)
Độ dày 5.6 mm (0.22 inch)
Trọng lượng 239 g (8.43 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 (gập lại)
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Đen, xanh dương đậm, Hồng, Bạc, Trắng
Kháng nước/bụi Chống nước (tối đa 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP48
Đặc điểm thiết kế Điện thoại gập, Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Loại màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X, Gập Dynamic LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 7.6 inch
Độ phân giải 1856 × 2160 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 374 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Khung nhôm Armor cải tiến với khả năng chống rơi và trầy xước tốt hơn (theo quảng cáo)
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 6.1.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
PDAF

10 MP, ƒ/2.4, 66 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 60 fps
1080p @ 60/120/240 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 4 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 2.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Camera dưới màn hình

10 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Cùng camera trên nắp lưng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4400 mAh
Công suất sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
Quick Charge 2
Samsung DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Fold6

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy Z Fold6 là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy Z Fold6 hiện ở mức $904; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy Z Fold6 ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy Z Fold6 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 7 2024.

  • Samsung Galaxy Z Fold6 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold6 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy Z Fold6 nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Fold6 nặng khoảng 239 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy Z Fold6 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy Z Fold6 rộng 7.6 inch.

  • Samsung Galaxy Z Fold6 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold6 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy Z Fold6 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Fold6 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.