Samsung Galaxy Z Fold5

Samsung Galaxy Z Fold5
  • Hệ điều hành Android 13 One UI 6.1.1
  • Màn hình 7.6 inch 1812x2176 pixel
  • Pin 4400 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Samsung Galaxy Z Fold5

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy Z Fold5
Bí danh kiểu mẫu SM-F946B (Quốc tế)
SM-F946B/DS (Quốc tế)
SM-F946U (Quốc tế)
SM-F946U1 (Quốc tế)
SM-F946N (Quốc tế)
SM-F946W (Quốc tế)
SM-F9460 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 11 tháng 8 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $929.95
C$1,399.99
£596
€899.94
₹91,999

Thiết kế

Chiều cao 154.9 mm (6.10 inch)
Chiều rộng 129.9 mm (5.11 inch)
Độ dày 6.1 mm (0.24 inch)
Khối lượng 253 g (8.92 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 (Gấp lại)
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu kem, xám, Icy Blue, Phantom đen
Sức chống cự Không thấm nước
Chỉ số IP IPX8
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic AMOLED 2X, Foldable Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 7.6 inch
Độ phân giải 1812 × 2176 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 373 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 91.1%
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo), Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4 ( Telephoto ), x3 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 60 fps
1080p @ 60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 4 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 2.0 μm
10 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold5

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Fold5

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy Z Fold5 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy Z Fold5 là $929.95 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy Z Fold5 là gì?

    Samsung Galaxy Z Fold5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 8 2023

  • Samsung Galaxy Z Fold5 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy Z Fold5 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Fold5 nặng khoảng 253 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Z Fold5 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy Z Fold5 là 7.6 inch

  • Samsung Galaxy Z Fold5 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n257, n260, n261

  • Samsung Galaxy Z Fold5 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Fold5 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie