Samsung Galaxy Z Fold4

- Hệ điều hành Android 12.1 One UI 6.1.1
- Màn hình 7.6 inch 1812x2176 pixel
- Pin 4400 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Z Fold4
Tổng quan
Thương hiệu | Samsung |
Model | Galaxy Z Fold4 |
Tên gọi khác | SM-F936B (Quốc tế) SM-F936B/DS (Quốc tế) SM-F936U (Quốc tế) SM-F936U1 (Quốc tế) SM-F936N (Quốc tế) SM-F936W (Quốc tế) SM-F9360 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 8 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 25 tháng 8 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €503.98 $512.18 £467 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.1 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 130.1 mm (5.12 inch) |
Độ dày | 6.3 mm (0.25 inch) |
Trọng lượng | 263 g (9.28 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus+ Khung: Nhôm Mặt trước: Gorilla Glass Victus+ |
Màu sắc | Màu be, Đen, Xám, Tím hơi đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống nước |
Chuẩn kháng | IPX8 |
Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Loại màn hình | Gập Dynamic AMOLED 2X |
Kích thước màn hình | 7.6 inch |
Độ phân giải | 1812 × 2176 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 373 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.9% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Kính bảo vệ | Khung Armor aluminum với khả năng chống rơi và trầy xước tốt hơn (quảng cáo) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12.1 (Snow Cone v2), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | Samsung One UI 6.1.1 |
Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 10 MP, ƒ/2.4, 66 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 60 fps 1080p @ 60/240 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 4 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 2.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến 10 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4400 mAh |
Công suất sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Tính năng đặc biệt | Samsung DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold4
Hình ảnh Samsung Galaxy Z Fold4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy Z Fold4 là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy Z Fold4 hiện ở mức $512.18; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy Z Fold4 ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy Z Fold4 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 25 tháng 8 2022.
-
Samsung Galaxy Z Fold4 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Z Fold4 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy Z Fold4 nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy Z Fold4 nặng khoảng 263 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy Z Fold4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy Z Fold4 rộng 7.6 inch.
-
Samsung Galaxy Z Fold4 có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy Z Fold4 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78, n258, n260, n261.
-
Samsung Galaxy Z Fold4 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Z Fold4 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Samsung Galaxy Z Fold4 không?
Có, Samsung Galaxy Z Fold4 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.