Samsung Galaxy Z Fold4

Samsung Galaxy Z Fold4
  • Hệ điều hành Android 12.1 Samsung One UI 5.1.1
  • Màn hình 7.6 inch 1812x2176 pixel
  • Pin 4400 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 256GB-1TB UFS 3.1

Thông số Samsung Galaxy Z Fold4

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy Z Fold4
Bí danh kiểu mẫu SM-F936B (Quốc tế)
SM-F936B/DS (Quốc tế)
SM-F936U (Quốc tế)
SM-F936U1 (Quốc tế)
SM-F936N (Quốc tế)
SM-F936W (Quốc tế)
SM-F9360 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 10 tháng 8 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 25 tháng 8 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €640.57
$749.97
£664.50
₹114,999

Thiết kế

Chiều cao 155.1 mm (6.11 inch)
Chiều rộng 130.1 mm (5.12 inch)
Độ dày 6.3 mm (0.25 inch)
Khối lượng 263 g (9.28 oz)
Vật liệu sản xuất Quay lại: Gorilla Glass Victus +
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass Victus +
Màu sắc Be, Màu Burgundy, Xanh xám, Phantom đen
Sức chống cự Không thấm nước
Chỉ số IP IPX8
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 7.6 inch
Độ phân giải 1812 × 2176 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 373 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.9%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo)
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12.1 (Snow Cone v2), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI 5.1.1
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 66 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.6" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 60/240 fps
1080p @ 60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 4 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 2.0 μm
10 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold4

Đánh giá video

  • The Tech Chap
    The Tech Chap Đánh giá
  • Shane Symonds
    Shane Symonds Mở hộp
  • SuperSaf
    SuperSaf Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Fold4

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy Z Fold4 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy Z Fold4 là $749.97 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy Z Fold4 là gì?

    Samsung Galaxy Z Fold4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 25 tháng 8 2022

  • Samsung Galaxy Z Fold4 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy Z Fold4 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Fold4 nặng khoảng 263 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Z Fold4 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy Z Fold4 là 7.6 inch

  • Samsung Galaxy Z Fold4 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold4 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78, n258, n260, n261

  • Samsung Galaxy Z Fold4 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Fold4 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Samsung Galaxy Z Fold4 không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Samsung Galaxy Z Fold4