Samsung Galaxy Z Fold3 5G

Samsung Galaxy Z Fold3 5G
  • Hệ điều hành Android 11 Samsung One UI 5.1.1
  • Màn hình 7.6 inch 1768x2208 pixel
  • Pin 4400 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 12MP 720p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số Samsung Galaxy Z Fold3 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy Z Fold3 5G
Bí danh kiểu mẫu SM-F926B (Quốc tế)
SM-F926B/DS (Quốc tế)
SM-F926U (Quốc tế)
SM-F926U1 (Quốc tế)
SM-F926W (Quốc tế)
SM-F9260 (Quốc tế)
SM-F926N (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 11 tháng 8 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 27 tháng 8 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $362
C$599.99
£469.99
€595.65

Thiết kế

Chiều cao 158.2 mm (6.23 inch)
Chiều rộng 128.1 mm (5.04 inch)
Độ dày 6.4 mm (0.25 inch)
Khối lượng 271 g (9.56 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Mặt trước: Nhựa
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu bạc, Phiên bản Thom Browne, Phiên bản Wooyoungmi
Sức chống cự Không thấm nước
Chỉ số IP IPX8
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic AMOLED 2X, Foldable Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 7.6 inch
Độ phân giải 1768 × 2208 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 374 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.8%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo), Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI 5.1.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.6" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 60 fps
1080p @ 60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 4 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 2.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
10 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 11 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên
Tính năng Samsung DeX
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold3 5G

Đánh giá video

  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Mở hộp
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Linus Tech Tips
    Linus Tech Tips Đánh giá
  • Tim Schofield
    Tim Schofield Mở hộp
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Fold3 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy Z Fold3 5G là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy Z Fold3 5G là $362 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy Z Fold3 5G là gì?

    Samsung Galaxy Z Fold3 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 27 tháng 8 2021

  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold3 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy Z Fold3 5G là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Fold3 5G nặng khoảng 271 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Z Fold3 5G là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy Z Fold3 5G là 7.6 inch

  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Fold3 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n260, n261

  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Fold3 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie