Samsung Galaxy Z Flip3 5G
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Z Flip3 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy Z Flip3 5G |
| Tên gọi khác | SM-F711B (Quốc tế) SM-F711N (Quốc tế) SM-F711U (Quốc tế) SM-F711U1 (Quốc tế) SM-F711W (Quốc tế) SM-F7110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 11 tháng 8 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 27 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | C$799 £219 €279 |
Thiết kế
| Chiều cao | 166 mm (6.54 inch) |
| Chiều rộng | 72.2 mm (2.84 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus Khung: Nhôm Mặt trước: Nhựa |
| Màu sắc | Bespoke Edition, Đen, màu nâu, Xám, Xanh lá, Màu hoa oải hương, Hồng, Trắng, Phiên bản Wooyoungmi |
| Kháng nước/bụi | Chống nước |
| Chuẩn kháng | IPX8 |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập Dynamic AMOLED 2X, Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 426 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.7% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Khung Armor aluminum với khả năng chống rơi và trầy xước tốt hơn (quảng cáo), Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Samsung One UI 6.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 60/240 fps |
| Tính năng quay video | HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash màn hình |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 10 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (6CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy Z Flip3 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy Z Flip3 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy Z Flip3 5G là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy Z Flip3 5G hiện ở mức €279; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy Z Flip3 5G ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy Z Flip3 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 27 tháng 8 2021.
-
Samsung Galaxy Z Flip3 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Z Flip3 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy Z Flip3 5G nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy Z Flip3 5G nặng khoảng 183 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy Z Flip3 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy Z Flip3 5G rộng 6.7 inch.
-
Samsung Galaxy Z Flip3 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy Z Flip3 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n260, n261.
-
Samsung Galaxy Z Flip3 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Z Flip3 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.