Samsung Galaxy XCover 5

Samsung Galaxy XCover 5
  • Hệ điều hành Android 11 Samsung One UI 6.1
  • Màn hình 5.3 inch 720x1480 pixel
  • Pin 3000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 4GB RAM Exynos 850
  • Camera 16MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy XCover 5

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy XCover 5
Tên gọi khác SM-G525F (Quốc tế)
SM-G525F/DS (Quốc tế)
SM-G525N (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 04 tháng 3 2021
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 12 tháng 3 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán £74.99
€63.89

Thiết kế

Chiều cao 147.1 mm (5.79 inch)
Chiều rộng 71.6 mm (2.82 inch)
Độ dày 9.2 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Màu sắc Đen
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình PLS LCD
Kích thước màn hình 5.3 inch
Độ phân giải 720 × 1480 pixel
Tỷ lệ khung hình 18.5:9
Mật độ điểm ảnh 311 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 67.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 850
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 8x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MP1
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/1.8
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3000 mAh
Khả năng tháo rời Pin tháo rời
Công suất sạc có dây 15 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy XCover 5

Video đánh giá

  • HardReset.Info
    HardReset.Info Mở hộp

Hình ảnh Samsung Galaxy XCover 5

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy XCover 5 là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy XCover 5 hiện ở mức £74.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy XCover 5 ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy XCover 5 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 12 tháng 3 2021.

  • Samsung Galaxy XCover 5 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy XCover 5 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy XCover 5 nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy XCover 5 nặng khoảng 172 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy XCover 5 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy XCover 5 rộng 5.3 inch.

  • Samsung Galaxy XCover 5 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Samsung Galaxy XCover 5 không hỗ trợ 5G.

  • Samsung Galaxy XCover 5 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy XCover 5 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.