Samsung Galaxy Tab S10 Lite

- Hệ điều hành Android 15 One UI 7
- Màn hình 10.9 inch 1320x2112 pixel
- Pin 8000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Exynos 1380
- Camera 8MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Samsung Galaxy Tab S10 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Tab S10 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | SM-X400 (Quốc tế) SM-X406 (Quốc tế) SM-X406B (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Giá cả | €400 |
Thiết kế
Chiều cao | 254.3 mm (10.01 inch) |
Chiều rộng | 165.8 mm (6.53 inch) |
Độ dày | 6 mm (0.24 inch) |
Khối lượng | 497 g (17.53 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám, màu đỏ, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1320 × 2112 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 228 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.7% |
Bảo vệ màn hình | Mohs level 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 1380 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G68 MP5 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 7 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 8000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Không |
Tính năng
Tính năng | Circle to Search Quick Charge 2 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Tab S10 Lite là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Tab S10 Lite là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Samsung Galaxy Tab S10 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy Tab S10 Lite không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Tab S10 Lite là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Tab S10 Lite nặng khoảng 497 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Tab S10 Lite là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Tab S10 Lite là 10.9 inch
-
Samsung Galaxy Tab S10 Lite có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Tab S10 Lite có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie