Samsung Galaxy Tab S10 FE+

- Hệ điều hành Android 15 One UI 7
- Màn hình 13.1 inch 1800x2880 pixel
- Pin 10090 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Exynos 1580
- Camera 13MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Samsung Galaxy Tab S10 FE+
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Tab S10 FE+ |
Bí danh kiểu mẫu | SM-X620 (Quốc tế) SM-X626 (Quốc tế) SM-X626B (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Giá cả | €750 |
Thiết kế
Chiều cao | 300.6 mm (11.83 inch) |
Chiều rộng | 194.7 mm (7.67 inch) |
Độ dày | 6 mm (0.24 inch) |
Khối lượng | 664 g (23.42 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 13.1 inch |
Độ phân giải | 1800 × 2880 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 259 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 1580 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2900 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.9 GHz – Cortex-A720 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.95 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Samsung Xclipse 540 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 7 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 10090 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Circle to Search Quick Charge 2 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Tab S10 FE+ là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Tab S10 FE+ là €750 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy Tab S10 FE+ không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Tab S10 FE+ là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Tab S10 FE+ nặng khoảng 664 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Tab S10 FE+ là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Tab S10 FE+ là 13.1 inch
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE+ có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Tab S10 FE+ có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie