Samsung Galaxy Tab S10 FE
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Tab S10 FE
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy Tab S10 FE |
| Tên gọi khác | SM-X520 (Quốc tế) SM-X526 (Quốc tế) SM-X526B (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 02 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 03 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $499.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 254.3 mm (10.01 inch) |
| Chiều rộng | 165.8 mm (6.53 inch) |
| Độ dày | 6 mm (0.24 inch) |
| Trọng lượng | 497 g (17.53 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Xám, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
| Đặc điểm thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.9 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 2304 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 249 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.7% |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 1580 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2900 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.9 GHz – Cortex-A720 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.95 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Samsung Xclipse 540 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Samsung One UI 7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Best Face |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 8000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Hỗ trợ âm thanh bitrate cao, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 2 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Samsung Galaxy Tab S10 FE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy Tab S10 FE là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy Tab S10 FE hiện ở mức $499.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy Tab S10 FE chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 03 tháng 4 2025.
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Tab S10 FE vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy Tab S10 FE nặng khoảng 497 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy Tab S10 FE rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy Tab S10 FE rộng 10.9 inch.
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy Tab S10 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Samsung Galaxy Tab S10 FE có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Tab S10 FE có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.