Samsung Galaxy S21 FE 5G

- Hệ điều hành Android 12 One UI 6.1
- Màn hình 6.4 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 888
- Camera 12MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Samsung Galaxy S21 FE 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy S21 FE 5G |
Bí danh kiểu mẫu | SM-G990B (Quốc tế) SM-G990B/DS (Quốc tế) SM-G990U (Quốc tế) SM-G990U1 (Quốc tế) SM-G990W (Quốc tế) SM-G990E (Quốc tế) SM-G9900 (Quốc tế) SM-G990B2 (Quốc tế) SM-G990U2 (Quốc tế) SM-G990W2 (Quốc tế) SM-G990U3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 1 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 07 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $114.90 C$244.98 £177 €203.99 ₹18,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.7 mm (6.13 inch) |
Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 177 g (6.24 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu than chì, Màu hoa oải hương, Màu ô liu, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Dynamic AMOLED 2X |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.7% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 (Quốc tế) Samsung Exynos 2100 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 5 nm (Quốc tế) 5 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz (Quốc tế) 2.91 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.91 GHz – Cortex-X1 3x 2.81 GHz – Cortex-A78 4x 2.2 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 660 (Quốc tế) ARM Mali-G78 MP14 (Quốc tế) |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 76 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/4.5" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Auto-HDR Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (5CA) Cat19 1600/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Circle to Search Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Samsung Galaxy S21 FE 5G
Hình ảnh Samsung Galaxy S21 FE 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy S21 FE 5G là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy S21 FE 5G là $114.90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy S21 FE 5G là gì?
Samsung Galaxy S21 FE 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 07 tháng 1 2022
-
Samsung Galaxy S21 FE 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy S21 FE 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy S21 FE 5G là bao nhiêu?
Samsung Galaxy S21 FE 5G nặng khoảng 177 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S21 FE 5G là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy S21 FE 5G là 6.4 inch
-
Samsung Galaxy S21 FE 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy S21 FE 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n78, n260, n261
-
Samsung Galaxy S21 FE 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy S21 FE 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie