Samsung Galaxy F34

Samsung Galaxy F34
  • Hệ điều hành Android 13 One UI 5.1
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Exynos 1280
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128GB UFS 2.2

Thông số Samsung Galaxy F34

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy F34
Bí danh kiểu mẫu SM-E346B (Quốc tế)
SM-E346B/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 07 tháng 8 2023
Phát hành Thứ Bảy, ngày 12 tháng 8 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹18,999

Thiết kế

Chiều cao 161.7 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 77.2 mm (3.04 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 208 g (7.34 oz)
Màu sắc Điện đen, Màu xanh huyền bí

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.1%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1280
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G68 MP4
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 25 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận ảo

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy F34

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy F34 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy F34 là ₹18,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy F34 là gì?

    Samsung Galaxy F34 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 12 tháng 8 2023

  • Samsung Galaxy F34 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy F34 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy F34 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy F34 nặng khoảng 208 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy F34 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy F34 là 6.5 inch

  • Samsung Galaxy F34 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy F34 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n78

  • Samsung Galaxy F34 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy F34 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie