Samsung Galaxy A40

Samsung Galaxy A40
  • Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
  • Màn hình 5.9 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3100 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Exynos 7904
  • Camera 16MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Samsung Galaxy A40

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy A40
Bí danh kiểu mẫu SM-A405FN/DS (Quốc tế)
SM-A405FM/DS (Nga)
SM-A405F (Quốc tế)
SM-A405FN (Quốc tế)
SM-A405FM (Quốc tế)
SM-A405S (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2019
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 144.4 mm (5.69 inch)
Chiều rộng 69.2 mm (2.72 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 140 g (4.94 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu san hô, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 5.9 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 437 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.5%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 7904
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 1.8 GHz – Cortex-A73
6x 1.6 GHz – Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G71 MP2
RAM 4GB
ROM 64GB, 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )


5 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 25 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat12 600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
ANT+
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy A40

Đánh giá video

  • Geeky Stuff
    Geeky Stuff Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy A40

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy A40 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy A40 là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy A40 là gì?

    Samsung Galaxy A40 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019

  • Samsung Galaxy A40 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy A40 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy A40 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy A40 nặng khoảng 140 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy A40 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy A40 là 5.9 inch

  • Samsung Galaxy A40 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy A40 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie