Samsung Galaxy A14 5G

Samsung Galaxy A14 5G
  • Hệ điều hành Android 13 Samsung One UI core 6
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Exynos 1330
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Samsung Galaxy A14 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy A14 5G
Bí danh kiểu mẫu SM-A146B (Quốc tế)
SM-A146B/DS (Quốc tế)
SM-A146P (Quốc tế)
SM-A146P/DS (Quốc tế)
SM-A146U (Quốc tế)
SM-A146U1 (Quốc tế)
SM-A146U1/DS (Quốc tế)
SM-A146W (Quốc tế)
SM-A146P/N (Quốc tế)
SM-A146P/DSN (Quốc tế)
SM-S146VL (Quốc tế)
SM-A146M (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 04 tháng 1 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 12 tháng 1 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả C$179
$57.89
£97.18
€137

Thiết kế

Chiều cao 167.7 mm (6.60 inch)
Chiều rộng 78 mm (3.07 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Đỏ sẫm, Màu xanh lợt, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình PLS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 80.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1330 (Quốc tế)
MediaTek Dimensity 700 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 5 nm (Quốc tế)
7 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz (Quốc tế)
2.2 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A78
6x 2 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

Cortex-A76
Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR4X (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G68 MP2 (Quốc tế)
ARM Mali-G57 MC2 (Quốc tế)
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI core 6

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 15 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn (Nano-SIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy A14 5G

Đánh giá video

  • T-Mobile
    T-Mobile Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy A14 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy A14 5G là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy A14 5G là $57.89 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy A14 5G là gì?

    Samsung Galaxy A14 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 12 tháng 1 2023

  • Samsung Galaxy A14 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy A14 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy A14 5G là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy A14 5G nặng khoảng 202 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy A14 5G là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy A14 5G là 6.6 inch

  • Samsung Galaxy A14 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy A14 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • Samsung Galaxy A14 5G có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy A14 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie