Samsung Galaxy A10
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy A10
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy A10 |
| Tên gọi khác | SM-A105FN/DS (Quốc tế) SM-A105F (Quốc tế) SM-A105G (Quốc tế) SM-A105M (Quốc tế) SM-A105FN (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 155.6 mm (6.13 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng, Đỏ |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.2 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 7884 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G71 MP2 |
| RAM | 2GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Samsung One UI 3.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.9, 28 mm ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.0 |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3400 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy A10
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy A10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy A10 là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy A10 hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy A10 ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy A10 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2019.
-
Samsung Galaxy A10 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy A10 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Samsung Galaxy A10 nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy A10 nặng khoảng 168 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy A10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy A10 rộng 6.2 inch.
-
Samsung Galaxy A10 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A10 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.