Realme P3

- Hệ điều hành Android 15 Realme UI 6.0
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 4
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB
Thông số Realme P3
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | P3 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | xám, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.9% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Hỗ trợ hình ảnh HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2300 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.3 GHz – Cortex-A720s 3x 2.2 GHz – Cortex-A720s 4x 1.8 GHz – Cortex-A520s |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Realme UI 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Realme P3 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Realme P3 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Realme P3 là bao nhiêu?
Realme P3 nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Realme P3 là gì?
Kích thước màn hình Realme P3 là 6.67 inch
-
Realme P3 có bao nhiêu camera?
Realme P3 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie