Realme Narzo 60
- Hệ điều hành Android 13 Realme UI 4.0
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 6020
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Realme Narzo 60
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Narzo 60 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3750 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 06 tháng 7 2023 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 15 tháng 7 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹19,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.8 mm (6.29 inch) |
Chiều rộng | 72.9 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa hoặc Da sinh thái Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen vũ trụ, Màu cam sao Hỏa |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.7% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Realme UI 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme Narzo 60
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme Narzo 60 là bao nhiêu?
Giá của Realme Narzo 60 là ₹19,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme Narzo 60 là gì?
Realme Narzo 60 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 15 tháng 7 2023
-
Realme Narzo 60 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme Narzo 60 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme Narzo 60 là bao nhiêu?
Realme Narzo 60 nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Narzo 60 là gì?
Kích thước màn hình Realme Narzo 60 là 6.43 inch
-
Realme Narzo 60 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme Narzo 60 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78
-
Realme Narzo 60 có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 60 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie