Realme GT 8 Pro
Thông số kỹ thuật của Realme GT 8 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | GT 8 Pro |
| Tên gọi khác | RMX5210 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 21 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 21 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €480 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.8 mm (6.37 inch) |
| Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 214 g (7.55 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: nhựa gia cường sợi hoặc polymer silicon (da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.79 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3136 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 508 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.7% |
| Độ sáng tối đa | 7000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Realme UI 7.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 22 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 200 MP, ƒ/2.6, 65 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.5 μm, x3 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh ống kính Ricoh Phần lồi camera có thể thay thế |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit LOG, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Toàn cảnh ống kính Ricoh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 15 phút và 0–100% trong 43 phút (theo quảng cáo) Sạc không dây từ 0–100% trong 79 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme GT 8 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme GT 8 Pro là bao nhiêu?
Giá Realme GT 8 Pro hiện ở mức €480; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme GT 8 Pro ra mắt khi nào?
Realme GT 8 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 21 tháng 10 2025.
-
Realme GT 8 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme GT 8 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme GT 8 Pro nặng bao nhiêu?
Realme GT 8 Pro nặng khoảng 214 g.
-
Màn hình Realme GT 8 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme GT 8 Pro rộng 6.79 inch.
-
Realme GT 8 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme GT 8 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n18, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84, n89.
-
Realme GT 8 Pro có bao nhiêu camera?
Realme GT 8 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.