Realme GT 7 Pro
- Hệ điều hành Android 15 Realme UI 6.0
- Màn hình 6.78 inch 1264x2780 pixel
- Pin 6500 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Realme GT 7 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | GT 7 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | RMX5010 (Quốc tế) RMX5011 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 04 tháng 11 2024 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 04 tháng 11 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $560 ₹74,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 222 g (7.83 oz) |
Vật liệu sản xuất | Quay lại: Kính Panda Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Xám, quả cam, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên đến 2m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.4% |
Độ sáng tối đa | 6500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1.1 GHz) |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Realme UI 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.7, 73 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 25 mm ( Góc rộng ), 1/3.09" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 6500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 13 phút và 0-100% trong 37 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme GT 7 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme GT 7 Pro là bao nhiêu?
Giá của Realme GT 7 Pro là $560 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme GT 7 Pro là gì?
Realme GT 7 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 04 tháng 11 2024
-
Realme GT 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme GT 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme GT 7 Pro là bao nhiêu?
Realme GT 7 Pro nặng khoảng 222 gram
-
Kích thước màn hình của Realme GT 7 Pro là gì?
Kích thước màn hình Realme GT 7 Pro là 6.78 inch
-
Realme GT 7 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme GT 7 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Realme GT 7 Pro có bao nhiêu camera?
Realme GT 7 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie